Có 2 kết quả:
监管体制 jiān guǎn tǐ zhì ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄊㄧˇ ㄓˋ • 監管體制 jiān guǎn tǐ zhì ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄊㄧˇ ㄓˋ
jiān guǎn tǐ zhì ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄊㄧˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regulatory system
(2) supervisory body
(2) supervisory body
Bình luận 0
jiān guǎn tǐ zhì ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄊㄧˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regulatory system
(2) supervisory body
(2) supervisory body
Bình luận 0